Chương trình Ngoại kiểm do Trung tâm sản xuất.

Chương trình Ngoại kiểm do Trung tâm sản xuất.

Chương trình Ngoại kiểm do Trung tâm sản xuất.

25.03.2025

Trung tâm Kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm y học đang triển khai 21 chương trình do Trung tâm sản xuất.

STT Hình ảnh Thông tin sản phẩm
1 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm hóa sinh

Số công bố: 250000224/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1023

Mục đích sử dụng: ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm hóa sinh

Đặc tính kỹ thuật:

  • Albumin   
  • Bilurubin total           
  • Protein, total
  • Amylase total
  • HDL – cholesterol
  • Clo
  • Kali (Potassium)
  • Natri (Sodium)
  • Canxi ion hóa
  • Canxi toàn phần
  • AST/SGOT
  • Cholesterol
  • Creatinine
  • GGT
  • Glucose
  • Triglycerides
  • Ure/BUN
  • Uric acid
  • Bilirubin direct

Hạn sử dụng: 6 tháng kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói: 06 x 2ml/lọ

Bảo quản: 2-8oC

2 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c

Số công bố: 250000222/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1017

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm HbA1c

Đặc tính kỹ thuật: HbA1c

Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói: 3 lọ x 1ml

Bảo quản: 2-8oC

3 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đo tải lượng HBV

Số công bố: 250000212/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1004

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Đo tải lượng HBV

Đặc tính kỹ thuật: Đo tải lượng HBV

Hạn sử dụng: 150 ngày kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói: 03 lọ chứa 1 ml mẫu dạng đông khô/ lọ

Bảo quản: -20oC

4 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đo tải lượng HCV

Số công bố: 250000214/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1005

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Đo tải lượng HCV

Đặc tính kỹ thuật: Đo tải lượng HCV

Hạn sử dụng: 150 ngày kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói: 03 lọ chứa 1 ml mẫu dạng đông khô/ lọ

Bảo quản: -20oC

5 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm phát hiện HPV

Số công bố: 250000219/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1014

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Phát hiện HPV

Đặc tính kỹ thuật: Phát hiện HPV

Hạn sử dụng: 60 ngày kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói: 03 lọ chứa 1 ml mẫu dạng lỏng/ lọ

Bảo quản: -20oC

6 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm xác định HPV genotype

Số công bố: 250000223/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1015

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Xác định HPV genotype

Đặc tính kỹ thuật: Xác định HPV genotype

Hạn sử dụng: 60 ngày kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói: 03 lọ chứa 1 ml mẫu dạng lỏng/ lọ

Bảo quản: -20oC

Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm phát hiện Mycobacterium tuberculosis – DNA

Số công bố: 250000225/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1016

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Phát hiện Mycobacterium tuberculosis – DNA

Đặc tính kỹ thuật: Phát hiện Mycobacterium tuberculosis – DNA

Hạn sử dụng: 60 ngày kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói: 03 lọ chứa 1 ml mẫu dạng lỏng/ lọ

Bảo quản: -20oC

8 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu

Số công bố: 250000211/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1018

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu.

Đặc tính kỹ thuật: *15 thông số gồm Albumin/Microalbumin; Ascorbic Acid; Bilirubin; Blood; Creatinine; Calcium; Glucose; hCG; Ketones; Leucocytes; Nitrite; pH; Protein; Tỷ trọng (Specific Gravity); Urobilinogen.

Hạn sử dụng: 90 ngày kể từ ngày sản xuất.

Quy cách đóng gói: 1 hộp gồm 02 lọ chứa 08ml mẫu dạng lỏng/lọ.

Bảo quản: 2-8oC.

9 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi

Số công bố: 250000227/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1022

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi

Đặc tính kỹ thuật:

RBC, Hb, Hct, MCH, MCV, MCHC, RDW-CV, WBC, PLT, MPV.

Hạn sử dụng: 1 tháng kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói: 02 ống chứa 2ml mẫu dạng lỏng/ống

Bảo quản: 2-8oC

10 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định nhóm máu

Số công bố: 250000228/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1001

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định nhóm máu

Đặc tính kỹ thuật:

–        Định nhóm máu ABO trực tiếp/gián tiếp

–        Định nhóm máu RhD

Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói: 04 ống chứa 2 ml mẫu dạng lỏng/ ống

Bảo quản: 2-8oC

11 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Phết máu ngoại biên

Số công bố: 250000229/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485, ISO 17043

Mã sản phẩm: QE1006

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Phết máu ngoại biên

Đặc tính kỹ thuật:

–        Bách phân bạch cầu

–        Hình thái học các dòng tế bào

Hạn sử dụng: 1 năm kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói: 02 lame phết máu

Bảo quản: nhiệt độ phòng

12 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm truyền máu cơ bản

Số công bố: 250000230/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485, ISO 17043

Mã sản phẩm: QE1009

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Truyền máu cơ bản

Đặc tính kỹ thuật:

–        Định nhóm máu ABO, RhD người nhận.

–        Phản ứng hòa hợp miễn dịch.

Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói: 09 ống chứa 2 ml mẫu dạng lỏng/ ống

Bảo quản: 2-8oC

13 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm truyền máu toàn diện

Số công bố: 250000210/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485, ISO 17043

Mã sản phẩm: QE1019

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Truyền máu toàn diện

Đặc tính kỹ thuật:

–        Định nhóm máu ABO, RhD người nhận.

–        Phản ứng hòa hợp.

–        Nghiệm pháp Coombs trực tiếp, gián tiếp.

–        Sàng lọc kháng thể bất thường.

Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói: 09 ống chứa 2 ml mẫu dạng lỏng/ ống

Bảo quản: 2-8oC

14 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm soi phân tìm ký sinh trùng đường ruột

Số công bố: 250000213/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1008

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm soi phân tìm ký sinh trùng đường ruột

Đặc tính kỹ thuật: Mẫu phân dương tính hoặc âm tính với tác nhân ký sinh trùng đường ruột

Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói:  02 x 0.3ml/lọ

Bảo quản: nhiệt độ thường

15 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm phết máu tìm ký sinh trùng sốt rét

Số công bố: 250000220/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1007

Mục đích sử dụng: ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm phết máu tìm ký sinh trùng sốt rét

Đặc tính kỹ thuật: Mẫu phết máu dương tính hoặc âm tính với tác nhân ký sinh trùng sốt rét

Hạn sử dụng: 1 năm kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói:  02 lame phết máu

Bảo quản: nhiệt độ thường

 

16 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm vi khuẩn nhuộm soi

Số công bố: 250000221/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1021

Mục đích sử dụng: ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm vi khuẩn nhuộm soi

Đặc tính kỹ thuật:

–        Mẫu phết huyền dịch vi khuẩn với các tác nhân vi khuẩn khác nhau

–        Mẫu phết bệnh phẩm đàm dương tính hoặc âm tính với vi khuẩn lao

Hạn sử dụng: 90 ngày kể từ ngày sản xuất

Quy cách đóng gói: 05 lame

Bảo quản: nhiệt độ thường

 

17 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm vi sinh lâm sàng

Số công bố: 250000226/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1002

Mục đích sử dụng: ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm vi sinh lâm sàng

Đặc tính kỹ thuật:

– Mẫu vi khuẩn thuần đông khô

 – Mẫu bệnh phẩm giả định

Hạn sử dụng: theo từng lô sản xuất

Quy cách đóng gói: 02 mẫu

Bảo quản: 2-80C

 

18 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm huyết thanh học ký sinh trùng

Số công bố: 250000215/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm: QE1003

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm Huyết thanh học Ký sinh trùng

Đặc tính kỹ thuật: Phản ứng hoặc không phản ứng với các xét nghiệm: Toxocara sp.; Fasciola sp.; Strongyloides stercoralis; Cysticercus cellulosae; Gnathostoma sp.

Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất.

Quy cách đóng gói: 1 hộp: 5 lọ chứa 0.3mL mẫu dạng lỏng/lọ

Bảo quản: Bảo quản nhiệt độ -20 độ C

19 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm huyết thanh học Viêm gan siêu vi B và C

Số công bố: 250000216/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm:  QE1010

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm Huyết thanh học Viêm gan siêu vi B và C

Đặc tính kỹ thuật: Phản ứng hoặc không phản ứng với các xét nghiệm: HBsAg; Anti HBs; HBeAg; Anti HBe; Anti HBc Total; Anti HCV

Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất.

Quy cách đóng gói: 1 hộp: 3 lọ chứa 2mL mẫu dạng đông khô/lọ

Bảo quản: Bảo quản nhiệt độ -20 độ C

20 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm huyết thanh học Dengue virus

Số công bố: 250000217/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm:  1024

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm Huyết thanh học Dengue virus

Đặc tính kỹ thuật: Phản ứng hoặc không phản ứng với xét nghiệm: Dengue virus

Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất.

Quy cách đóng gói: 1 hộp: 3 lọ chứa 0.5mL mẫu dạng đông khô/lọ

Bảo quản: Bảo quản nhiệt độ -20 độ C

21 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm huyết thanh học Helicobacter pylori

Số công bố: 250000218/PCBB-HCM

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485

Mã sản phẩm:  1020

Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm Huyết thanh học Helicobacter pylori

Đặc tính kỹ thuật: : Phản ứng hoặc không phản ứng với các xét nghiệm: Helicobacter pylori CIM; Helicobacter pylori IgG; Helicobacter pylori IgM; Helicobacter pylori IgG/IgM

Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất.

Quy cách đóng gói: 1 hộp: 3 lọ chứa 0.5mL mẫu dạng lỏng/lọ

Bảo quản: Bảo quản nhiệt độ -20 độ C

 

  • Tổng hợp: Diễm Phúc