Trung tâm Kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm y học đang triển khai 21 chương trình do Trung tâm sản xuất.
| STT | Hình ảnh | Thông tin sản phẩm |
| 1 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm hóa sinh
Số công bố: 250000224/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1023 Mục đích sử dụng: ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm hóa sinh Đặc tính kỹ thuật:
Hạn sử dụng: 6 tháng kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 06 x 2ml/lọ Bảo quản: 2-8oC |
| 2 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c
Số công bố: 250000222/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1017 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm HbA1c Đặc tính kỹ thuật: HbA1c Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 3 lọ x 1ml Bảo quản: 2-8oC |
| 3 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đo tải lượng HBV
Số công bố: 250000212/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1004 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Đo tải lượng HBV Đặc tính kỹ thuật: Đo tải lượng HBV Hạn sử dụng: 150 ngày kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 03 lọ chứa 1 ml mẫu dạng đông khô/ lọ Bảo quản: -20oC |
| 4 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đo tải lượng HCV
Số công bố: 250000214/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1005 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Đo tải lượng HCV Đặc tính kỹ thuật: Đo tải lượng HCV Hạn sử dụng: 150 ngày kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 03 lọ chứa 1 ml mẫu dạng đông khô/ lọ Bảo quản: -20oC |
| 5 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm phát hiện HPV
Số công bố: 250000219/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1014 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Phát hiện HPV Đặc tính kỹ thuật: Phát hiện HPV Hạn sử dụng: 60 ngày kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 03 lọ chứa 1 ml mẫu dạng lỏng/ lọ Bảo quản: -20oC |
| 6 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm xác định HPV genotype
Số công bố: 250000223/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1015 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Xác định HPV genotype Đặc tính kỹ thuật: Xác định HPV genotype Hạn sử dụng: 60 ngày kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 03 lọ chứa 1 ml mẫu dạng lỏng/ lọ Bảo quản: -20oC |
![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm phát hiện Mycobacterium tuberculosis – DNA
Số công bố: 250000225/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1016 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Phát hiện Mycobacterium tuberculosis – DNA Đặc tính kỹ thuật: Phát hiện Mycobacterium tuberculosis – DNA Hạn sử dụng: 60 ngày kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 03 lọ chứa 1 ml mẫu dạng lỏng/ lọ Bảo quản: -20oC |
|
| 8 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu
Số công bố: 250000211/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1018 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu. Đặc tính kỹ thuật: *15 thông số gồm Albumin/Microalbumin; Ascorbic Acid; Bilirubin; Blood; Creatinine; Calcium; Glucose; hCG; Ketones; Leucocytes; Nitrite; pH; Protein; Tỷ trọng (Specific Gravity); Urobilinogen. Hạn sử dụng: 90 ngày kể từ ngày sản xuất. Quy cách đóng gói: 1 hộp gồm 02 lọ chứa 08ml mẫu dạng lỏng/lọ. Bảo quản: 2-8oC. |
| 9 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
Số công bố: 250000227/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1022 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi Đặc tính kỹ thuật: RBC, Hb, Hct, MCH, MCV, MCHC, RDW-CV, WBC, PLT, MPV. Hạn sử dụng: 1 tháng kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 02 ống chứa 2ml mẫu dạng lỏng/ống Bảo quản: 2-8oC |
| 10 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định nhóm máu
Số công bố: 250000228/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1001 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định nhóm máu Đặc tính kỹ thuật: – Định nhóm máu ABO trực tiếp/gián tiếp – Định nhóm máu RhD Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 04 ống chứa 2 ml mẫu dạng lỏng/ ống Bảo quản: 2-8oC |
| 11 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Phết máu ngoại biên
Số công bố: 250000229/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485, ISO 17043 Mã sản phẩm: QE1006 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Phết máu ngoại biên Đặc tính kỹ thuật: – Bách phân bạch cầu – Hình thái học các dòng tế bào Hạn sử dụng: 1 năm kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 02 lame phết máu Bảo quản: nhiệt độ phòng |
| 12 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm truyền máu cơ bản
Số công bố: 250000230/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485, ISO 17043 Mã sản phẩm: QE1009 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Truyền máu cơ bản Đặc tính kỹ thuật: – Định nhóm máu ABO, RhD người nhận. – Phản ứng hòa hợp miễn dịch. Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 09 ống chứa 2 ml mẫu dạng lỏng/ ống Bảo quản: 2-8oC |
| 13 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm truyền máu toàn diện
Số công bố: 250000210/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485, ISO 17043 Mã sản phẩm: QE1019 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Truyền máu toàn diện Đặc tính kỹ thuật: – Định nhóm máu ABO, RhD người nhận. – Phản ứng hòa hợp. – Nghiệm pháp Coombs trực tiếp, gián tiếp. – Sàng lọc kháng thể bất thường. Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 09 ống chứa 2 ml mẫu dạng lỏng/ ống Bảo quản: 2-8oC |
| 14 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm soi phân tìm ký sinh trùng đường ruột
Số công bố: 250000213/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1008 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm soi phân tìm ký sinh trùng đường ruột Đặc tính kỹ thuật: Mẫu phân dương tính hoặc âm tính với tác nhân ký sinh trùng đường ruột Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 02 x 0.3ml/lọ Bảo quản: nhiệt độ thường |
| 15 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm phết máu tìm ký sinh trùng sốt rét
Số công bố: 250000220/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1007 Mục đích sử dụng: ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm phết máu tìm ký sinh trùng sốt rét Đặc tính kỹ thuật: Mẫu phết máu dương tính hoặc âm tính với tác nhân ký sinh trùng sốt rét Hạn sử dụng: 1 năm kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 02 lame phết máu Bảo quản: nhiệt độ thường
|
| 16 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm vi khuẩn nhuộm soi
Số công bố: 250000221/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1021 Mục đích sử dụng: ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm vi khuẩn nhuộm soi Đặc tính kỹ thuật: – Mẫu phết huyền dịch vi khuẩn với các tác nhân vi khuẩn khác nhau – Mẫu phết bệnh phẩm đàm dương tính hoặc âm tính với vi khuẩn lao Hạn sử dụng: 90 ngày kể từ ngày sản xuất Quy cách đóng gói: 05 lame Bảo quản: nhiệt độ thường
|
| 17 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm vi sinh lâm sàng
Số công bố: 250000226/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1002 Mục đích sử dụng: ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm vi sinh lâm sàng Đặc tính kỹ thuật: – Mẫu vi khuẩn thuần đông khô – Mẫu bệnh phẩm giả định Hạn sử dụng: theo từng lô sản xuất Quy cách đóng gói: 02 mẫu Bảo quản: 2-80C
|
| 18 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm huyết thanh học ký sinh trùng
Số công bố: 250000215/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1003 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm Huyết thanh học Ký sinh trùng Đặc tính kỹ thuật: Phản ứng hoặc không phản ứng với các xét nghiệm: Toxocara sp.; Fasciola sp.; Strongyloides stercoralis; Cysticercus cellulosae; Gnathostoma sp. Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất. Quy cách đóng gói: 1 hộp: 5 lọ chứa 0.3mL mẫu dạng lỏng/lọ Bảo quản: Bảo quản nhiệt độ -20 độ C |
| 19 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm huyết thanh học Viêm gan siêu vi B và C
Số công bố: 250000216/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: QE1010 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm Huyết thanh học Viêm gan siêu vi B và C Đặc tính kỹ thuật: Phản ứng hoặc không phản ứng với các xét nghiệm: HBsAg; Anti HBs; HBeAg; Anti HBe; Anti HBc Total; Anti HCV Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất. Quy cách đóng gói: 1 hộp: 3 lọ chứa 2mL mẫu dạng đông khô/lọ Bảo quản: Bảo quản nhiệt độ -20 độ C |
| 20 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm huyết thanh học Dengue virus
Số công bố: 250000217/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: 1024 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm Huyết thanh học Dengue virus Đặc tính kỹ thuật: Phản ứng hoặc không phản ứng với xét nghiệm: Dengue virus Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất. Quy cách đóng gói: 1 hộp: 3 lọ chứa 0.5mL mẫu dạng đông khô/lọ Bảo quản: Bảo quản nhiệt độ -20 độ C |
| 21 | ![]() |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm huyết thanh học Helicobacter pylori
Số công bố: 250000218/PCBB-HCM Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485 Mã sản phẩm: 1020 Mục đích sử dụng: Ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm Huyết thanh học Helicobacter pylori Đặc tính kỹ thuật: : Phản ứng hoặc không phản ứng với các xét nghiệm: Helicobacter pylori CIM; Helicobacter pylori IgG; Helicobacter pylori IgM; Helicobacter pylori IgG/IgM Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ ngày sản xuất. Quy cách đóng gói: 1 hộp: 3 lọ chứa 0.5mL mẫu dạng lỏng/lọ Bảo quản: Bảo quản nhiệt độ -20 độ C |
- Tổng hợp: Diễm Phúc





















